Có 2 kết quả:

公認 gōng rèn ㄍㄨㄥ ㄖㄣˋ公认 gōng rèn ㄍㄨㄥ ㄖㄣˋ

1/2

Từ điển phổ thông

công nhận, mọi người cùng đồng ý

Từ điển Trung-Anh

(1) publicly known (to be)
(2) accepted (as)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

công nhận, mọi người cùng đồng ý

Từ điển Trung-Anh

(1) publicly known (to be)
(2) accepted (as)

Bình luận 0